Có 2 kết quả:
满招损,谦受益 mǎn zhāo sǔn , qiān shòu yì ㄇㄢˇ ㄓㄠ ㄙㄨㄣˇ ㄑㄧㄢ ㄕㄡˋ ㄧˋ • 滿招損,謙受益 mǎn zhāo sǔn , qiān shòu yì ㄇㄢˇ ㄓㄠ ㄙㄨㄣˇ ㄑㄧㄢ ㄕㄡˋ ㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) complacency leads to loss, modesty brings profit
(2) pride comes before a fall
(2) pride comes before a fall
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) complacency leads to loss, modesty brings profit
(2) pride comes before a fall
(2) pride comes before a fall
Bình luận 0